các sản phẩm
Chi tiết sản phẩm
Nhà > các sản phẩm >
HB 229-259 Thép kẽm 42CrMo hợp kim với đặc tính cơ học đặc biệt

HB 229-259 Thép kẽm 42CrMo hợp kim với đặc tính cơ học đặc biệt

MOQ: 100kg
Giá cả: Price is negotiated based on the required specifications and quantity
bao bì tiêu chuẩn: Bao bì tiêu chuẩn xuất khẩu, hoặc đóng gói theo yêu cầu
Thời gian giao hàng: 5-8 ngày làm việc, tùy thuộc vào các thông số cần thiết để đàm phán
phương thức thanh toán: Điều khoản thanh toán: Chủ yếu là T/T .. L/C, D/A, D/P,
Khả năng cung cấp: 5000 tấn mỗi tháng
Thông tin chi tiết
Nguồn gốc
Trung Quốc
Hàng hiệu
42CrMo Alloy
Chứng nhận
ISO Certificate
Số mô hình
Hợp kim 42CrMo
Name:
Galvanized Steel
Tensile Strength:
850-1000 MPa
Elongation:
≥12%
Density:
7.85 g/cm³
Hardness:
HB 229-259
Weldability:
Fair
Ductility:
Good
Surface Finish:
Smooth
Applications:
Automotive parts, machinery components, structural elements, tools, oil and gas equipment
Yield Strength:
≥650 MPa
Làm nổi bật:

HB 229 Thép kẽm

,

Hợp kim 42CrMo

,

HB 259 Thép kẽm

Mô tả sản phẩm

Hợp kim 42CrMo là một loại thép cường độ cao với độ bền và khả năng chống mài mòn tuyệt vời.

 

Hợp kim 42CrMo là một loại thép hợp kim thấp, cường độ cao, nổi tiếng với các đặc tính cơ học vượt trội và tính linh hoạt trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Đây là loại thép crom-molypden kết hợp khả năng tôi luyện tốt, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn, khiến nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và kết cấu.

Thành phần hóa học:

Hợp kim 42CrMo bao gồm các nguyên tố chính sau:

  • Carbon (C): 0.38-0.45% – Hàm lượng carbon cung cấp độ bền và độ cứng cao, đồng thời duy trì độ dẻo và độ dẻo dai đầy đủ.
  • Mangan (Mn): 0.60-0.90% – Mangan cải thiện độ bền kéo, độ cứng và độ dẻo dai của thép. Nó cũng giúp khử oxy hóa thép trong quá trình sản xuất.
  • Silicon (Si): ≤0.35% – Silicon tăng cường khử oxy hóa và đóng góp vào các đặc tính cơ học và độ hoàn thiện bề mặt của hợp kim.
  • Crom (Cr): 0.90-1.20% – Crom tăng thêm độ cứng, khả năng chống mài mòn và tăng khả năng tôi luyện của thép, giúp cải thiện hiệu suất của nó trong điều kiện căng thẳng cao.
  • Molybdenum (Mo): 0.15-0.25% – Molybdenum tăng cường độ bền, độ dẻo dai và khả năng chống chịu nhiệt độ cao và mài mòn của thép.
  • Phosphorus (P): ≤0.035% – Hàm lượng phốt pho thấp giúp duy trì độ dẻo dai của thép và giảm nguy cơ giòn.
  • Lưu huỳnh (S): ≤0.035% – Lưu huỳnh được giữ ở mức thấp để giảm thiểu các tạp chất, cải thiện khả năng gia công và độ bền tổng thể của vật liệu.

Tính chất cơ học:

Hợp kim 42CrMo được biết đến với các tính chất cơ học mạnh mẽ, phù hợp với các ứng dụng chịu lực cao và tải trọng nặng:

  • Độ bền kéo: 850-1000 MPa – Độ bền kéo cao đảm bảo rằng hợp kim có thể chịu được lực kéo đáng kể, làm cho nó lý tưởng cho các bộ phận kết cấu đòi hỏi khắt khe.
  • Độ bền chảy: ≥650 MPa – Độ bền chảy này cho thấy khả năng chống biến dạng dưới áp lực của hợp kim, đảm bảo độ tin cậy trong các ứng dụng quan trọng.
  • Độ giãn dài: ≥12% – Tỷ lệ phần trăm độ giãn dài cho thấy độ dẻo tốt, cho phép vật liệu bị biến dạng và tạo hình mà không bị gãy.
  • Tỷ trọng: Khoảng 7.85 g/cm³ – Điển hình cho thép hợp kim, cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ bền và trọng lượng.
  • Độ cứng: HB 229-259 – Phạm vi độ cứng hỗ trợ khả năng chống mài mòn và khả năng gia công tốt, làm cho nó phù hợp với các bộ phận chịu điều kiện căng thẳng cao.

Ứng dụng:

Độ bền và độ dẻo dai cao của hợp kim 42CrMo làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe:

  • Phụ tùng ô tô: Được sử dụng trong sản xuất các bộ phận động cơ quan trọng, chẳng hạn như trục khuỷu, trục cam và bánh răng, nơi độ bền và khả năng chống mài mòn cao là điều cần thiết.
  • Các bộ phận máy móc: Lý tưởng cho các bộ phận như trục, trục chính và các bộ phận kết cấu trong máy móc hạng nặng phải chịu áp lực cao và điều kiện mài mòn.
  • Các yếu tố kết cấu: Được sử dụng trong xây dựng và kỹ thuật cho các yếu tố kết cấu cường độ cao như dầm, cột và khung.
  • Dụng cụ và khuôn dập: Thích hợp để chế tạo dụng cụ và khuôn dập đòi hỏi độ cứng cao và khả năng chống mài mòn, bao gồm khuôn và dụng cụ cắt.
  • Ngành dầu khí: Được sử dụng trong sản xuất thiết bị khoan và các bộ phận khác cần chịu được môi trường khắc nghiệt và tải trọng cao.

Tóm tắt:

Hợp kim 42CrMo là một loại thép hợp kim thấp, cường độ cao, nổi tiếng với các đặc tính cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền kéo cao, độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn. Thành phần hóa học và hiệu suất mạnh mẽ của nó làm cho nó phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong các bộ phận ô tô, bộ phận máy móc, các yếu tố kết cấu và dụng cụ. Với khả năng xử lý căng thẳng cao và điều kiện khắc nghiệt, Hợp kim 42CrMo mang lại hiệu suất đáng tin cậy và bền bỉ trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

 

 

HB 229-259 Thép kẽm 42CrMo hợp kim với đặc tính cơ học đặc biệt 0

Sơ đồ trang web |  Chính sách bảo mật | Trung Quốc tốt Chất lượng tấm thép không gỉ Nhà cung cấp. 2024-2025 Jiangsu Zhonggongte Metallurgical Technology Co., Ltd. Tất cả. Tất cả quyền được bảo lưu.